CONTAINER LÀ GÌ?
Container là một hình hộp chữ nhật làm bằng thép, được dùng để vận chuyển hàng hóa. Được phân làm 2 loại chính, gồm: container vận chuyển cho đường biển và container vận chuyển cho đường hàng không
CÁC LOẠI CONTAINER VẬN CHUYỂN BẰNG ĐƯỜNG BIỂN, ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG VÀ KÍCH THƯỚC CONTAINER
Sức chứa của containervận chuyển bằng đường biển là TEU (twenty-foot equivalent units) – Là đơn vị tương đương 20 foot. Do đó người ta thường gọi 1 container 20 feet là 1 TEU và container 40 feet là 2 TEU.
Dưới đây là thông tin kích thước của các loại container vận chuyển bằng đường biển và đường hàng không:
KÍCH THƯỚC CONTAINER THƯỜNG, CONTAINER KHÔ - DRY CONTAINERS
Chi Tiết |
20feet |
40feet |
40feet cao |
Kích thước bên ngoài container |
Dài |
6.06 m |
12.20 m |
12.20 m |
Rộng |
2.44 m |
2.44 m |
2.44 m |
Cao |
2.60 m |
2.60 m |
2.90 m |
Kích thước lọt lòng container |
Dài |
5.89 m |
12.02 m |
12.03 m |
Rộng |
2.35 m |
2.35 m |
2.35 m |
Cao |
2.39 m |
2.39 m |
2.70 m |
Kích thước cửa container |
Rộng |
2.34 m |
2.34 m |
2.34 m |
Cao |
2.28 m |
2.28 m |
2.58 m |
Dung tích chứa hàng |
33.2 m3 |
67.6 m3 |
76.3 m3 |
Trọng lượng container rỗng |
2,370 kg |
3,950 m |
4,150 kg |
Tải trọng chứa hàng |
28,110 kg |
28,550 kg |
28,350 kg |
Tải trọng tối đa |
30,480 kg |
32,500 kg |
32,500 kg |
KÍCH THƯỚC CONTAINER LẠNH - REEFER CONTAINERS
Chi Tiết |
20feet |
40feet |
Kích thước bên ngoài container |
Dài |
6.06 m |
12.02 m |
Rộng |
2.44 m |
2.44 m |
Cao |
2.60 m |
2.90 m |
Kích thước lọt lòng container |
Dài |
5.45 m |
11.57 m |
Rộng |
2.29 m |
2.29 m |
Cao |
2.26 m |
2.54 m |
Kích thước cửa container |
Rộng |
2.29 m |
2.29 m |
Cao |
2.26 m |
2.56 m |
Dung tích chứa hàng |
28.6 m3 |
67.7 m3 |
Trọng lượng container rỗng |
2,920 kg |
4,850 kg |
Tải trọng chứa hàng |
27,560 kg |
29,150 kg |
Tải trọng tối đa |
30,480 kg |
34,000 kg |
KÍCH THƯỚC CONTAINER HỞ MÁI - OPEN TOP CONTAINER
Chi Tiết |
20feet |
40feet |
Kích thước bên ngoài container |
Dài |
6.06 m |
12.20 m |
Rộng |
2.44 m |
2.44 m |
Cao |
2.60 m |
2.60 m |
Kích thước lọt lòng container |
Dài |
5.89 m |
12.03 m |
Rộng |
2.35 m |
2.35 m |
Cao |
2.34 m |
2.34 m |
Kích thước cửa container |
Rộng |
2.34 m |
2.34 m |
Cao |
2.28 m |
2.28 m |
Dung tích chứa hàng |
32.5 m3 |
65.9 m3 |
Trọng lượng container rỗng |
2,400 kg |
4,030 kg |
Tải trọng chứa hàng |
28,080 kg |
26,450 kg |
Tải trọng tối đa |
30,480 kg |
30,480 kg |
KÍCH THƯỚC CONTAINER BỒN - TANK CONTAINER
Chi Tiết |
20feet |
40feet |
Kích thước bên ngoài container |
Dài |
6.06 m |
12.20 m |
Rộng |
2.44 m |
2.44 m |
Cao |
2.60 m |
2.60 m |
Dung tích chứa hàng |
26,000 lít |
47,000 lít |
Trọng lượng container rỗng |
4,190 kg |
13,200 kg |
Tải trọng chứa hàng |
26,290 kg |
22,800 kg |
Tải trọng tối đa |
30,480 kg |
36,000 kg |
KÍCH THƯỚC CONTAINER FLAT RACK
Chi Tiết |
20feet |
40feet |
Kích thước bên ngoài container |
Dài |
6.06 m |
12.20 m |
Rộng |
2.44 m |
2.44 m |
Cao |
2.60 m |
2.60 m |
Kích thước lọt lòng container |
Dài |
5.89 m |
11.98 m |
Rộng |
2.19 m |
2.37 m |
Cao |
2.23 m |
1.95 m |
Dung tích chứa hàng |
28.8 m3 |
51.7 m3 |
Trọng lượng container rỗng |
2,800 kg |
4,900 kg |
Tải trọng chứa hàng |
31,200 kg |
40,100 kg |
Tải trọng tối đa |
34,000 kg |
45,000 kg |
KÍCH THƯỚC CONTAINER ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG - LD3 CONTAINER
Chi Tiết |
Kích thước đáy container |
Dài |
1,562 m |
Rộng |
1,534 m |
Chiều cao container |
1.625 m |
Dung tích chứa hàng |
4.5 m3 |
Trọng lượng container rỗng |
65 kg |
Tải trọng chứa hàng |
1,567 kg |
Máy bay sử dụng |
B777 / B787 / A350 / A330 |
KÍCH THƯỚC CONTAINER ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG - LD3-45 CONTAINER
Chi Tiết |
Kích thước đáy container |
Dài |
1.562 m |
Rộng |
1.534 m |
Chiều cao container |
1.143 m |
Dung tích chứa hàng |
3.6 m3 |
Trọng lượng contaier rỗng |
67 kg |
Tải trọng chứa hàng |
1,587 kg |
Máy bay sử dụng |
A321 |
KÍCH THƯỚC CONTAINER ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG - AMP CONTAINER
Chi Tiết |
Kích thước đáy container |
Dài |
3.175 m |
Rộng |
2.438 m |
Chiều cao container |
1.612 m |
Dung tích chứa hàng |
11.5 m3 |
Trọng lượng container rỗng |
303 kg |
Tải trọng chứa hàng |
6,804 kg |
Máy bay sử dụng |
B777 / B787 / A350 / A330 |